Có 2 kết quả:
車次 chē cì ㄔㄜ ㄘˋ • 车次 chē cì ㄔㄜ ㄘˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
train or coach service ("service" as in "they run 12 services per day between the two cities")
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
train or coach service ("service" as in "they run 12 services per day between the two cities")
Bình luận 0